Có 2 kết quả:

紧逼 jǐn bī ㄐㄧㄣˇ ㄅㄧ緊逼 jǐn bī ㄐㄧㄣˇ ㄅㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to press hard
(2) to close in on

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to press hard
(2) to close in on

Bình luận 0