Có 2 kết quả:
紧逼 jǐn bī ㄐㄧㄣˇ ㄅㄧ • 緊逼 jǐn bī ㄐㄧㄣˇ ㄅㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to press hard
(2) to close in on
(2) to close in on
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to press hard
(2) to close in on
(2) to close in on
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh